Bước tới nội dung

ruồi bay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuə̤j˨˩ ɓaj˧˧ʐuəj˧˧ ɓaj˧˥ɹuəj˨˩ ɓaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəj˧˧ ɓaj˧˥ɹuəj˧˧ ɓaj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ruồi bay

  1. Là hiện tượng nhìn thấy những đốm nhỏ, những vòng tròn, đường thẳng hoặc những đám như mạng nhện di chuyển trước mắt.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)