rupūžė
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]rùpūžė gc (số nhiều rùpūžės) trọng âm kiểu 1
- Con cóc.
Biến cách
[sửa]Biến cách của rupūžė
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | rùpūžė | rùpūžės |
gen. (kilmininkas) | rùpūžės | rùpūžių |
dat. (naudininkas) | rùpūžei | rùpūžėms |
acc. (galininkas) | rùpūžę | rùpūžes |
ins. (įnagininkas) | rùpūže | rùpūžėmis |
loc. (vietininkas) | rùpūžėje | rùpūžėse |
voc. (šauksmininkas) | rùpūže | rùpūžės |
Thán từ
[sửa]rupūžė
- Một từ chửi thề.
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Litva
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Thán từ
- Thán từ tiếng Litva
- Động vật lưỡng cư/Tiếng Litva