rusty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrəs.ti/
Tính từ
[sửa]rusty (so sánh hơn rustier, so sánh nhất rustiest) /ˈrəs.ti/
Tham khảo
[sửa]- "rusty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rusty (so sánh hơn rustier, so sánh nhất rustiest) /ˈrəs.ti/