rượu vang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

rượu vang

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə̰ʔw˨˩ vaːŋ˧˧ɹɨɜ̰w˨˨ vɐːŋ˧˥ɹɨɜw˨˩˨ vɐːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəw˨˨ vaːŋ˧˥ɹɨə̰w˨˨ vaːŋ˧˥ɹɨə̰w˨˨ vaːŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ[sửa]

rượu vang

  1. Rượu chế bằng nước nho ép.
  2. Rượu chế bằng hoa quả nói chung.
    Rượu vang dâu.

Tham khảo[sửa]