Bước tới nội dung

rủ rỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵ˧˩˧ zḭ˧˩˧ʐu˧˩˨ ʐi˧˩˨ɹu˨˩˦ ɹi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˧˩ ɹi˧˩ɹṵʔ˧˩ ɹḭʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rủ rỉ

  1. Ph. Cg. Rủ rỉ rù rì. Nói khẽ, nói nhỏ một cách thân mật.
    Rủ rỉ trò chuyện..
    Rủ rỉ rù rì..
    Nh..
    Rủ rỉ:.
    Nói chuyện rủ rỉ rù rì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]