Bước tới nội dung

rú rí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˥ zi˧˥ʐṵ˩˧ ʐḭ˩˧ɹu˧˥ ɹi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˩˩ ɹi˩˩ɹṵ˩˧ ɹḭ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rú rí

  1. Nói khe khẽ với nhau về những điều thích thú.
    Rú rí chuyện lan man suốt đêm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]