sánh vai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajŋ˧˥ vaːj˧˧ʂa̰n˩˧ jaːj˧˥ʂan˧˥ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajŋ˩˩ vaːj˧˥ʂa̰jŋ˩˧ vaːj˧˥˧

Động từ[sửa]

sánh vai

  1. Kề vai đi ngang nhau.
    Sánh vai nhau dạo chơi.

Tham khảo[sửa]