sánh vai
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sajŋ˧˥ vaːj˧˧ | ʂa̰n˩˧ jaːj˧˥ | ʂan˧˥ jaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂajŋ˩˩ vaːj˧˥ | ʂa̰jŋ˩˧ vaːj˧˥˧ |
Động từ[sửa]
sánh vai
- Kề vai đi ngang nhau.
- Sánh vai nhau dạo chơi.
Tham khảo[sửa]
- "sánh vai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)