sáo ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˥ ŋɨʔɨ˧˥ʂa̰ːw˩˧ ŋɨ˧˩˨ʂaːw˧˥ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˩˩ ŋɨ̰˩˧ʂaːw˩˩ ŋɨ˧˩ʂa̰ːw˩˧ ŋɨ̰˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sáo ngữ

  1. Lời nói không tự nhiên, rập theo những mẫu đã có sẵn.
  2. Lời nói để che đậy mà không cung cấp thông tin cần thiết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]