sâu răng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ zaŋ˧˧ʂəw˧˥ ʐaŋ˧˥ʂəw˧˧ ɹaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ ɹaŋ˧˥ʂəw˧˥˧ ɹaŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

sâu răng

  1. Quá trình tan rã của các phần trong răng bắt đầu bằng một chấm đen trên men răng, sau thành một lỗ, ăn vào ngà răng, cuối cùng thành hốc ăn đến tủy răng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]