Bước tới nội dung

sên đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sen˧˧ ɗɨə̤ŋ˨˩ʂen˧˥ ɗɨəŋ˧˧ʂəːŋ˧˧ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂen˧˥ ɗɨəŋ˧˧ʂen˧˥˧ ɗɨəŋ˧˧

Động từ

[sửa]

sên đường

  1. Đun nóng hỗn hợp với nước đường kính cho đến khi cạn nước.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)