súc miệng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ miə̰ʔŋ˨˩ʂṵk˩˧ miə̰ŋ˨˨ʂuk˧˥ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˩˩ miəŋ˨˨ʂuk˩˩ miə̰ŋ˨˨ʂṵk˩˧ miə̰ŋ˨˨

Động từ[sửa]

súc miệng

  1. Rửa miệng bằng cách ngậm một ngụm nước rồi đưa đi đưa lại trong miệng cho sạch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]