sơ vin
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp civil (“công dân, dân sự”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səː˧˧ vin˧˧ | ʂəː˧˥ jin˧˥ | ʂəː˧˧ jɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˥ vin˧˥ | ʂəː˧˥˧ vin˧˥˧ |
Động từ
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]- đóng thùng (khẩu ngữ)