sưu thuế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siw˧˧ tʰwe˧˥ʂɨw˧˥ tʰwḛ˩˧ʂɨw˧˧ tʰwe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨw˧˥ tʰwe˩˩ʂɨw˧˥˧ tʰwḛ˩˧

Danh từ[sửa]

sưu thuế

  1. Tiền sưucác khoản thuế dưới thời phong kiến thực dân nói chung.
    Sưu thuế nặng nề.

Tham khảo[sửa]