Bước tới nội dung

số hoá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ hwaː˧˥ʂo̰˩˧ hwa̰ː˩˧ʂo˧˥ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ hwa˩˩ʂo̰˩˧ hwa̰˩˧

Động từ

[sửa]

số hoá

  1. Quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng tương tự (analog) sang dạng kỹ thuật số.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)