Bước tới nội dung

sống mũi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ muʔuj˧˥ʂə̰wŋ˩˧ muj˧˩˨ʂəwŋ˧˥ muj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ mṵj˩˧ʂəwŋ˩˩ muj˧˩ʂə̰wŋ˩˧ mṵj˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sống mũi

  1. Chỗ cao nhất của mũi, chạy từ khoảng giữa hai mắt xuống đầu mũi.
  2. Sụng mũi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]