Bước tới nội dung

sục điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔk˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩ʂṵk˨˨ ɗiə̰ŋ˨˨ʂuk˨˩˨ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˨˨ ɗiən˨˨ʂṵk˨˨ ɗiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

sục điện

  1. Thiết bị đun nước sử dụng dây điện trở (dây may so) để chuyển hóa điện năng thành nhiệt năng.
    Sục điện nấu mỳ tôm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)