sức bền
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨk˧˥ ɓe̤n˨˩ | ʂɨ̰k˩˧ ɓen˧˧ | ʂɨk˧˥ ɓəːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨk˩˩ ɓen˧˧ | ʂɨ̰k˩˧ ɓen˧˧ |
Danh từ
[sửa]sức bền
- (Cơ học) Sức do tính chất của một vật liệu chống lại tác dụng kéo đứt hay bẻ gãy, thường quy về một thanh tiết diện 1mm2.
- Sức bền của sắt là 90 kg/mm2.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sức bền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)