saltness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔlt.nəs/

Danh từ[sửa]

saltness /ˈsɔlt.nəs/

  1. Sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạngmuối, tính mặn.
  2. Tình trạnghương vị của biển cả.
  3. Sự sắc sảo; sự chua chát; sự sinh động, sự mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói ).

Tham khảo[sửa]