salutes
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
salutes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của salute
Chia động từ
salute
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to salute | |||||
| Phân từ hiện tại | saluting | |||||
| Phân từ quá khứ | saluted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | salute | salute hoặc salutest¹ | salutes hoặc saluteth¹ | salute | salute | salute |
| Quá khứ | saluted | saluted hoặc salutedst¹ | saluted | saluted | saluted | saluted |
| Tương lai | will/shall² salute | will/shall salute hoặc wilt/shalt¹ salute | will/shall salute | will/shall salute | will/shall salute | will/shall salute |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | salute | salute hoặc salutest¹ | salute | salute | salute | salute |
| Quá khứ | saluted | saluted | saluted | saluted | saluted | saluted |
| Tương lai | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute | were to salute hoặc should salute |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | salute | — | let’s salute | salute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.