san hô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

san hô

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˧ ho˧˧ʂaːŋ˧˥ ho˧˥ʂaːŋ˧˧ ho˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˥ ho˧˥ʂaːn˧˥˧ ho˧˥˧

Danh từ[sửa]

san hô

  1. Động vật ruột khoang sốngbiển nhiệt đới, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa, nhiều màu sắc.

Tham khảo[sửa]