Bước tới nội dung

sao bắc cực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːw˧˧ ɓak˧˥ kɨ̰ʔk˨˩ʂaːw˧˥ ɓa̰k˩˧ kɨ̰k˨˨ʂaːw˧˧ ɓak˧˥ kɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˥ ɓak˩˩ kɨk˨˨ʂaːw˧˥ ɓak˩˩ kɨ̰k˨˨ʂaːw˧˥˧ ɓa̰k˩˧ kɨ̰k˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sao bắc cực

  1. Nói sao luôn luôngần cực Bắc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]