Bước tới nội dung

scalper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈskæl.pɜː/

Danh từ

scalper /ˈskæl.pɜː/

  1. Dao trổ, dao khắc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kẻ đầu rạp hát, kẻ đầu xe lửa.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Ngoại động từ

scalper ngoại động từ /skal.pe/

  1. Lột mảng da đầu.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)