scalper
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈskæl.pɜː/
Danh từ
scalper /ˈskæl.pɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “scalper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /skal.pe/
Ngoại động từ
scalper ngoại động từ /skal.pe/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “scalper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)