scandale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /skɑ̃.dal/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
scandale
/skɑ̃.dal/
scandales
/skɑ̃.dal/

scandale /skɑ̃.dal/

  1. Việc gây tai tiếng; tai tiếng.
    Causer un scandale public — gây tai tiếng trong dư luận
  2. Điều điếm nhục.
    C’est un scandale — thật là một điều điếm nhục
  3. Sự công phẫn.
    Au grand scandale des spectateurs — làm cho khán giả rất công phẫn
  4. Cuộc cãi cọ ồn ào.
    Scandale sur la voie publique — cuộc cãi cọ ồn ào ngoài đường
  5. (Tôn giáo) Tội xúi bậy; tội sa ngã.
  6. (Tôn giáo) Sự việc gây cản trở lòng tin; sự việc gây bất hòa.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]