Bước tới nội dung

scat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

scat /ˈskæt/

  1. (Thông tục) Đi đi!, cút đi.

Động từ

[sửa]

scat /ˈskæt/

  1. (Thông tục) Bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]