Bước tới nội dung

scorcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɔr.tʃɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

scorcher /ˈskɔr.tʃɜː/

  1. Ngày nóng như thiêu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng.
  3. Người lái (ô tô... ) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô... ).
  4. (Từ lóng) Loại cừ, loại chiến; loại cha bố.
    it is a scorcher — thật là loại cha bố

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)