Bước tới nội dung

seclude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈkluːd/

Ngoại động từ

[sửa]

seclude ngoại động từ /sɪ.ˈkluːd/

  1. Tách biệt, tác ra xa.
    to seclude oneself from society — sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật
    a secluded place — một nơi hẻo lánh
    a secluded life — cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]