Bước tới nội dung

seek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

seek sought /ˈsik/

  1. Tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được.
    to seek employment — tìm việc làm
    to go seeking advice — đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
  2. Mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng.
    to seek to make peace — cố gắng dàn hoà
    to seek someone's life' to seek to kill someone — nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
  3. Thỉnh cầu, yêu cầu.
    to seek someone's aid — yêu cầu sự giúp đỡ của ai
  4. Theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi.

Thành ngữ

[sửa]
  • to seek after
  • to seek for: Đi tìm, tìm kiếm.
  • to seek out:
    1. Tìm, nhằm tìm (ai).
      to seek out the author of a murder — tìm thủ phạm cho vụ giết người
    2. Tìm thấy.
  • to seek through: Lục tìm, lục soát.
  • to be to seek (much to seek):
    1. Còn thiếu, còn cần.
      good teacher are to seek — còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
      to be to seek in grammar — cần phải học thêm ngữ pháp

Tham khảo

[sửa]