sequel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.kwəl/

Danh từ[sửa]

sequel /ˈsi.kwəl/

  1. Sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết... ).
    this book is the sequel to (of) the author's last novel — cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
  2. Hậu quả, ảnh hưởng.
  3. Kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]