serif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛr.əf/

Danh từ[sửa]

serif /ˈsɛr.əf/

  1. Nét nhỏđầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ.

Tham khảo[sửa]