Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
shaven
16 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Deutsch
English
Eesti
Français
Magyar
日本語
한국어
Malagasy
മലയാളം
Oromoo
Polski
Русский
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
shaven
Sự
cạo
râu
, sự
cạo
mặt
.
to have a shave
— cạo râu, cạo mặt
Dao bào
(gỗ... ).
Sự đi
sát
gần
; sự
suýt
bị (tai nạn).
to have a close shave of it
— suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
Sự đánh
lừa
,
sựa
lừa bịp
.
Ngoại động từ
[
sửa
]
shaven
ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)
Cạo
(râu, mặt).
Bào
sơ qua
(gỗ);
cắt
sát
(cỏ).
Đi
lướt
sát
(không chạm).
to shave another car
— lướt sát qua một chiếc xe khác
Hút
,
suýt
.
to shave death
— hút chết
Nội động từ
[
sửa
]
shaven
nội động từ
Cạo
râu
,
cạo
mặt
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (thông tục)
khó
mặc cả
,
khó chơi
(trong chuyện làm ăn).
Tham khảo
[
sửa
]
"
shaven
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Ngoại động từ
Nội động từ
Mục từ sơ khai
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
shaven
16 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài