shaven
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]shaven
- Sự cạo râu, sự cạo mặt.
- to have a shave — cạo râu, cạo mặt
- Dao bào (gỗ... ).
- Sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn).
- to have a close shave of it — suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
- Sự đánh lừa, sựa lừa bịp.
Ngoại động từ
[sửa]shaven ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)
- Cạo (râu, mặt).
- Bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ).
- Đi lướt sát (không chạm).
- to shave another car — lướt sát qua một chiếc xe khác
- Hút, suýt.
- to shave death — hút chết
Nội động từ
[sửa]shaven nội động từ
Tham khảo
[sửa]- "shaven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)