she

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Đại từ[sửa]

she /ˈʃi/

  1. , ấy, chị ấy, ấy...
    she sings beautifully — chị ấy hát hay
  2. (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy.
    she sails tomorrow — ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
  3. Người đàn , chị.
    she of the black hair — người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

Danh từ[sửa]

she /ˈʃi/

  1. Đàn , con gái.
    is the child a he or a she? — đứa bé là con trai hay con gái?
    the not impossible she — người có thể yêu được
  2. Con cái.
    a litter of two shes and a he — một ổ hai con cái và một con đực
  3. (Trong từ ghép chỉ động vật) Cái.
    she-goat — dê cái
    she-ass — lừa cái

Tham khảo[sửa]

Tiếng Mông[sửa]

Số từ[sửa]

she

  1. bảy.

Tham khảo[sửa]

  1. Ủy ban Nhân dân tỉnh Tuyên Quang (13-12-2019), Quyết định Phê duyệt chương trình, tài liệu bồi dưỡng tiếng dân tộc Mông chỉnh sửa, bổ sung năm 2019 dành cho cán bộ, công chức, viên chức đang công tác tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03

Tiếng Ngũ Đồn[sửa]

Số từ[sửa]

she

  1. mười.