she
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃi/
![]() | [ˈʃi] |
Đại từ
[sửa]she /ˈʃi/
Danh từ
[sửa]she /ˈʃi/
Tham khảo
[sửa]- "she", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mông
[sửa]Số từ
[sửa]she
- bảy.
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Số từ
[sửa]she
- mười.