Bước tới nội dung

she

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Đại từ

[sửa]

she /ˈʃi/

  1. , ấy, chị ấy, ấy...
    she sings beautifully — chị ấy hát hay
  2. (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy.
    she sails tomorrow — ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
  3. Người đàn , chị.
    she of the black hair — người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

Danh từ

[sửa]

she /ˈʃi/

  1. Đàn , con gái.
    is the child a he or a she? — đứa bé là con trai hay con gái?
    the not impossible she — người có thể yêu được
  2. Con cái.
    a litter of two shes and a he — một ổ hai con cái và một con đực
  3. (Trong từ ghép chỉ động vật) Cái.
    she-goat — dê cái
    she-ass — lừa cái

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mông

[sửa]

Số từ

[sửa]

she

  1. bảy.

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter "website" is not used by this template..

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Số từ

[sửa]

she

  1. mười.