Từ she- (“tiền tố chỉ động vật giống cái hoặc phụ nữ”) + cat (“con mèo”).
she-cat (số nhiều she-cats)
- Con mèo cái (trưởng thành).
Từ có nghĩa rộng hơn
- 'stache, 'taches, Scheat, achest, chaste, chates, cheats, he-cats, sachet, scathe, stache, taches, thecas