Bước tới nội dung

seething

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ðiɳ/

Động từ

[sửa]

seething

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "seethe" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

seething /ˈsi.ðiɳ/

  1. Nóng sôi; sôi sùng sục.
  2. Luôn loay hoay, xáo động.

Tham khảo

[sửa]