Bước tới nội dung

shelf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
shelf

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɛɫf/

Danh từ

[sửa]

shelf số nhiều shelves /ˈʃɛɫf/

  1. Giá sách; ngăn sách.
  2. Cái xích đông.
  3. Đá ngầm; bãi cạn.
  4. (Địa lý,địa chất) Thềm lục địa.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]