shirrs
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]shirrs
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của shirr
Chia động từ
[sửa]shirr
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shirr | |||||
Phân từ hiện tại | shirring | |||||
Phân từ quá khứ | shirred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shirr | shirr hoặc shirrest¹ | shirrs hoặc shirreth¹ | shirr | shirr | shirr |
Quá khứ | shirred | shirred hoặc shirredst¹ | shirred | shirred | shirred | shirred |
Tương lai | will/shall² shirr | will/shall shirr hoặc wilt/shalt¹ shirr | will/shall shirr | will/shall shirr | will/shall shirr | will/shall shirr |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shirr | shirr hoặc shirrest¹ | shirr | shirr | shirr | shirr |
Quá khứ | shirred | shirred | shirred | shirred | shirred | shirred |
Tương lai | were to shirr hoặc should shirr | were to shirr hoặc should shirr | were to shirr hoặc should shirr | were to shirr hoặc should shirr | were to shirr hoặc should shirr | were to shirr hoặc should shirr |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shirr | — | let’s shirr | shirr | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.