Bước tới nội dung

shirr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɜː/

Danh từ

[sửa]

shirr /ˈʃɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đai chun, dải chun.
  2. Sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất).

Động từ

[sửa]

shirr /ˈʃɜː/

  1. Dệt dây chun vào (vải).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)