shittah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɪ.tə/

Danh từ[sửa]

shittah /ˈʃɪ.tə/ (Số nhiều: shittahs, shittim)

  1. Loại cây keo người Do thái cổ dùng làm vật đựng các vật thánh.

Tham khảo[sửa]