Bước tới nội dung

shopping

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Shopping

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

shopping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của shop.

Danh từ

[sửa]

shopping (thường không đếm được, số nhiều shoppings)

  1. Sự đi mua hàng.
    to do one's shopping — đi mua hàng

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɔ.piɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
shopping
/ʃɔ.piɳ/
shoppings
/ʃɔ.piɳ/

shopping /ʃɔ.piɳ/

  1. Sự đi dạo phố ngắm hàng; sự đi mua hàng.

Tham khảo

[sửa]