Bước tới nội dung

shrivel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃrɪ.vəl/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

shrivel ngoại động từ /ˈʃrɪ.vəl/

  1. Làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

shrivel nội động từ /ˈʃrɪ.vəl/

  1. Teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]