Bước tới nội dung

shuck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

shuck ngoại động từ /ˈʃək/

  1. Bóc (vỏ đậu).
  2. (Nghĩa bóng) Lột, cởi (quần áo... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]