sickly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪk.li/
Tính từ[sửa]
sickly /ˈsɪk.li/
- Hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu.
- Xanh, xanh xao.
- sickly complexion — nước da xanh
- Độc; tanh, làm buồn nôn.
- sickly climate — khí hậu độc
- sickly mell — mùi tanh làm buồn nôn
- Uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm).
Ngoại động từ[sửa]
sickly ngoại động từ /ˈsɪk.li/
Tham khảo[sửa]
- "sickly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)