simulate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɪm.jə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
[sửa]simulate ngoại động từ /ˈsɪm.jə.ˌleɪt/
- Giả vờ, giả cách.
- to simulate indignation — giả vờ căm phẫn
- Đóng vai.
- actor simulates king — diễn viên đóng vai vua
- Đội lốt; bắt chước, mô phỏng; dựa theo.
Chia động từ
[sửa]simulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "simulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)