Bước tới nội dung

sinh kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ke˧˥ʂïn˧˥ kḛ˩˧ʂɨn˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ke˩˩ʂïŋ˧˥˧ kḛ˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Sinh: sống; kế: tính toán

Danh từ

[sửa]

sinh kế

  1. Cách làm ăn để mưu sự sống.
    sinh kế, anh ấy ngoài công việc ban ngày, phải làm thuê mấy giờ ban đêm.

Tham khảo

[sửa]