sits
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]sits
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của sit
Chia động từ
[sửa]sit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sit | |||||
Phân từ hiện tại | siting | |||||
Phân từ quá khứ | sited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sit | sit hoặc sitest¹ | sits hoặc siteth¹ | sit | sit | sit |
Quá khứ | sited | sited hoặc sitedst¹ | sited | sited | sited | sited |
Tương lai | will/shall² sit | will/shall sit hoặc wilt/shalt¹ sit | will/shall sit | will/shall sit | will/shall sit | will/shall sit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sit | sit hoặc sitest¹ | sit | sit | sit | sit |
Quá khứ | sited | sited | sited | sited | sited | sited |
Tương lai | were to sit hoặc should sit | were to sit hoặc should sit | were to sit hoặc should sit | were to sit hoặc should sit | were to sit hoặc should sit | were to sit hoặc should sit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sit | — | let’s sit | sit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.