sitting
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪt.tiɳ/
Hoa Kỳ [ˈsɪt.tiɳ]
Động từ[sửa]
sitting
Danh từ[sửa]
sitting /ˈsɪt.tiɳ/
- Sự ngồi; sự đặt ngồi.
- Buổi họp.
- Lần, lúc, lượt (ngồi).
- room where 200 people can be served at a sitting — phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
- Sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ.
- Ghế dành riêng (trong nhà thờ).
- Ổ trứng, lứa trứng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)