Bước tới nội dung

situate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.tʃə.wət/

Ngoại động từ

[sửa]

situate ngoại động từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈsɪ.tʃə.wət/

  1. Đặt ở vị trí, đặt chỗ cho.
  2. Đặt vào hoàn cảnh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]