sivil
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sivil |
gt | sivilt | |
Số nhiều | sivile | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sivil
- Thuộc dân sự.
- de sivile myndigheter
- det sivile liv
- å trekke i sivil — Thay quần áo dân sự.
- sivil rettssak — Án hộ.
- sivil ulydighet — Sự bất tuân luật pháp.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) sivilagronom gđ: Người tốt nghiệp trường cao đẳng nông lâm súc.
- (1) sivilarbeider gđ: Người làm công việc dân sự để thay thế cho việc thi hành quân ghĩa vụ quân sự.
- (1) sivilforsvar gđ: Nhân dân tự vệ.
- (1) sivilingeniør gđ: Kỹ sư tốt nghiệp trường cao đẳng kỹ thuật.
- (1) siviløkonom gđ: Người tốt nghiệp trường cao đẳng kinh tế thương mại.
Tham khảo
[sửa]- "sivil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)