Bước tới nội dung

sizzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.zəl/

Danh từ

[sửa]

sizzle /ˈsɪ.zəl/

  1. (Thông tục) Tiếng xèo xèo.

Nội động từ

[sửa]

sizzle nội động từ /ˈsɪ.zəl/

  1. Xèo xèo.
    fat sizzles in the pan — mỡ xèo xèo trong chảo

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]