skies
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
skies
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của sky
Chia động từ
sky
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sky | |||||
| Phân từ hiện tại | skying | |||||
| Phân từ quá khứ | skied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sky | sky hoặc skiest¹ | skies hoặc skieth¹ | sky | sky | sky |
| Quá khứ | skied | skied hoặc skiedst¹ | skied | skied | skied | skied |
| Tương lai | will/shall² sky | will/shall sky hoặc wilt/shalt¹ sky | will/shall sky | will/shall sky | will/shall sky | will/shall sky |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sky | sky hoặc skiest¹ | sky | sky | sky | sky |
| Quá khứ | skied | skied | skied | skied | skied | skied |
| Tương lai | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky | were to sky hoặc should sky |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sky | — | let’s sky | sky | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.