skive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑɪv/
Ngoại động từ
[sửa]skive ngoại động từ /ˈskɑɪv/
Chia động từ
[sửa]skive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skive | |||||
Phân từ hiện tại | skiving | |||||
Phân từ quá khứ | skived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skive | skive hoặc skivest¹ | skives hoặc skiveth¹ | skive | skive | skive |
Quá khứ | skived | skived hoặc skivedst¹ | skived | skived | skived | skived |
Tương lai | will/shall² skive | will/shall skive hoặc wilt/shalt¹ skive | will/shall skive | will/shall skive | will/shall skive | will/shall skive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skive | skive hoặc skivest¹ | skive | skive | skive | skive |
Quá khứ | skived | skived | skived | skived | skived | skived |
Tương lai | were to skive hoặc should skive | were to skive hoặc should skive | were to skive hoặc should skive | were to skive hoặc should skive | were to skive hoặc should skive | were to skive hoặc should skive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skive | — | let’s skive | skive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "skive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)